2.000 Zloty Ba Lan sang Bảng Anh

Đổi tiền PLN sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 pln
394,07 gbp

zł1,000 PLN = £0,1970 GBP

Mid-market exchange rate at 06:22
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Bảng Anh
1 PLN0.19704 GBP
5 PLN0.98518 GBP
10 PLN1.97036 GBP
20 PLN3.94072 GBP
50 PLN9.85180 GBP
100 PLN19.70360 GBP
250 PLN49.25900 GBP
500 PLN98.51800 GBP
1000 PLN197.03600 GBP
2000 PLN394.07200 GBP
5000 PLN985.18000 GBP
10000 PLN1,970.36000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Zloty Ba Lan
1 GBP5.07521 PLN
5 GBP25.37605 PLN
10 GBP50.75210 PLN
20 GBP101.50420 PLN
50 GBP253.76050 PLN
100 GBP507.52100 PLN
250 GBP1,268.80250 PLN
500 GBP2,537.60500 PLN
1000 GBP5,075.21000 PLN
2000 GBP10,150.42000 PLN
5000 GBP25,376.05000 PLN
10000 GBP50,752.10000 PLN