5 Zloty Ba Lan sang Koruna Czech

Đổi tiền PLN sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 pln
28,99 czk

zł1,000 PLN = Kč5,797 CZK

Mid-market exchange rate at 17:06
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Koruna Cộng hòa Séc
1 PLN5.79746 CZK
5 PLN28.98730 CZK
10 PLN57.97460 CZK
20 PLN115.94920 CZK
50 PLN289.87300 CZK
100 PLN579.74600 CZK
250 PLN1,449.36500 CZK
500 PLN2,898.73000 CZK
1000 PLN5,797.46000 CZK
2000 PLN11,594.92000 CZK
5000 PLN28,987.30000 CZK
10000 PLN57,974.60000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Zloty Ba Lan
1 CZK0.17249 PLN
5 CZK0.86245 PLN
10 CZK1.72489 PLN
20 CZK3.44978 PLN
50 CZK8.62445 PLN
100 CZK17.24890 PLN
250 CZK43.12225 PLN
500 CZK86.24450 PLN
1000 CZK172.48900 PLN
2000 CZK344.97800 PLN
5000 CZK862.44500 PLN
10000 CZK1,724.89000 PLN