500 Zloty Ba Lan sang Peso Colombia

Đổi tiền PLN sang COP theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 pln
488.832 cop

zł1,000 PLN = $977,7 COP

Mid-market exchange rate at 17:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Peso Colombia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và COP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang COP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Peso Colombia
1 PLN977.66400 COP
5 PLN4,888.32000 COP
10 PLN9,776.64000 COP
20 PLN19,553.28000 COP
50 PLN48,883.20000 COP
100 PLN97,766.40000 COP
250 PLN244,416.00000 COP
500 PLN488,832.00000 COP
1000 PLN977,664.00000 COP
2000 PLN1,955,328.00000 COP
5000 PLN4,888,320.00000 COP
10000 PLN9,776,640.00000 COP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Zloty Ba Lan
1 COP0.00102 PLN
5 COP0.00511 PLN
10 COP0.01023 PLN
20 COP0.02046 PLN
50 COP0.05114 PLN
100 COP0.10229 PLN
250 COP0.25571 PLN
500 COP0.51143 PLN
1000 COP1.02285 PLN
2000 COP2.04570 PLN
5000 COP5.11425 PLN
10000 COP10.22850 PLN