1 Zloty Ba Lan sang Dinar Bahrain

Đổi tiền PLN sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 pln
0,096 bhd

zł1,000 PLN = .د.ب0,09637 BHD

Mid-market exchange rate at 07:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Dinar Bahrain
1 PLN0.09637 BHD
5 PLN0.48186 BHD
10 PLN0.96371 BHD
20 PLN1.92743 BHD
50 PLN4.81857 BHD
100 PLN9.63714 BHD
250 PLN24.09285 BHD
500 PLN48.18570 BHD
1000 PLN96.37140 BHD
2000 PLN192.74280 BHD
5000 PLN481.85700 BHD
10000 PLN963.71400 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Zloty Ba Lan
1 BHD10.37650 PLN
5 BHD51.88250 PLN
10 BHD103.76500 PLN
20 BHD207.53000 PLN
50 BHD518.82500 PLN
100 BHD1,037.65000 PLN
250 BHD2,594.12500 PLN
500 BHD5,188.25000 PLN
1000 BHD10,376.50000 PLN
2000 BHD20,753.00000 PLN
5000 BHD51,882.50000 PLN
10000 BHD103,765.00000 PLN