10 Rupee Pakistan sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền PKR sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 pkr
22 xof

₨1,000 PKR = CFA2,202 XOF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Franc CFA Tây Phi
1 PKR2.20192 XOF
5 PKR11.00960 XOF
10 PKR22.01920 XOF
20 PKR44.03840 XOF
50 PKR110.09600 XOF
100 PKR220.19200 XOF
250 PKR550.48000 XOF
500 PKR1,100.96000 XOF
1000 PKR2,201.92000 XOF
2000 PKR4,403.84000 XOF
5000 PKR11,009.60000 XOF
10000 PKR22,019.20000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Rupee Pakistan
1 XOF0.45415 PKR
5 XOF2.27075 PKR
10 XOF4.54150 PKR
20 XOF9.08300 PKR
50 XOF22.70750 PKR
100 XOF45.41500 PKR
250 XOF113.53750 PKR
500 XOF227.07500 PKR
1000 XOF454.15000 PKR
2000 XOF908.30000 PKR
5000 XOF2,270.75000 PKR
10000 XOF4,541.50000 PKR