5 Rupee Pakistan sang Metical Mozambique

Đổi tiền PKR sang MZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 pkr
1,15 mzn

₨1,000 PKR = MT0,2292 MZN

Mid-market exchange rate at 14:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Metical Mozambique

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang MZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Metical Mozambique
1 PKR0.22922 MZN
5 PKR1.14611 MZN
10 PKR2.29222 MZN
20 PKR4.58444 MZN
50 PKR11.46110 MZN
100 PKR22.92220 MZN
250 PKR57.30550 MZN
500 PKR114.61100 MZN
1000 PKR229.22200 MZN
2000 PKR458.44400 MZN
5000 PKR1,146.11000 MZN
10000 PKR2,292.22000 MZN
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Rupee Pakistan
1 MZN4.36257 PKR
5 MZN21.81285 PKR
10 MZN43.62570 PKR
20 MZN87.25140 PKR
50 MZN218.12850 PKR
100 MZN436.25700 PKR
250 MZN1,090.64250 PKR
500 MZN2,181.28500 PKR
1000 MZN4,362.57000 PKR
2000 MZN8,725.14000 PKR
5000 MZN21,812.85000 PKR
10000 MZN43,625.70000 PKR