1 Rupee Pakistan sang Rupee Mauritia

Đổi tiền PKR sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 pkr
0,17 mur

₨1,000 PKR = ₨0,1698 MUR

Mid-market exchange rate at 20:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Rupee Mauritia
1 PKR0.16982 MUR
5 PKR0.84911 MUR
10 PKR1.69821 MUR
20 PKR3.39642 MUR
50 PKR8.49105 MUR
100 PKR16.98210 MUR
250 PKR42.45525 MUR
500 PKR84.91050 MUR
1000 PKR169.82100 MUR
2000 PKR339.64200 MUR
5000 PKR849.10500 MUR
10000 PKR1,698.21000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Rupee Pakistan
1 MUR5.88855 PKR
5 MUR29.44275 PKR
10 MUR58.88550 PKR
20 MUR117.77100 PKR
50 MUR294.42750 PKR
100 MUR588.85500 PKR
250 MUR1,472.13750 PKR
500 MUR2,944.27500 PKR
1000 MUR5,888.55000 PKR
2000 MUR11,777.10000 PKR
5000 MUR29,442.75000 PKR
10000 MUR58,885.50000 PKR