10 Rupee Pakistan sang Denar Macedonia

Đổi tiền PKR sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 pkr
2,07 mkd

₨1,000 PKR = ден0,2068 MKD

Mid-market exchange rate at 07:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Denar Macedonia
1 PKR0.20676 MKD
5 PKR1.03380 MKD
10 PKR2.06759 MKD
20 PKR4.13518 MKD
50 PKR10.33795 MKD
100 PKR20.67590 MKD
250 PKR51.68975 MKD
500 PKR103.37950 MKD
1000 PKR206.75900 MKD
2000 PKR413.51800 MKD
5000 PKR1,033.79500 MKD
10000 PKR2,067.59000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Rupee Pakistan
1 MKD4.83655 PKR
5 MKD24.18275 PKR
10 MKD48.36550 PKR
20 MKD96.73100 PKR
50 MKD241.82750 PKR
100 MKD483.65500 PKR
250 MKD1,209.13750 PKR
500 MKD2,418.27500 PKR
1000 MKD4,836.55000 PKR
2000 MKD9,673.10000 PKR
5000 MKD24,182.75000 PKR
10000 MKD48,365.50000 PKR