10 Rupee Pakistan sang Bảng Liban

Đổi tiền PKR sang LBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 pkr
3.214,83 lbp

₨1,000 PKR = ل.ل.321,5 LBP

Mid-market exchange rate at 07:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Bảng Liban

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang LBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Bảng Liban
1 PKR321.48300 LBP
5 PKR1,607.41500 LBP
10 PKR3,214.83000 LBP
20 PKR6,429.66000 LBP
50 PKR16,074.15000 LBP
100 PKR32,148.30000 LBP
250 PKR80,370.75000 LBP
500 PKR160,741.50000 LBP
1000 PKR321,483.00000 LBP
2000 PKR642,966.00000 LBP
5000 PKR1,607,415.00000 LBP
10000 PKR3,214,830.00000 LBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Rupee Pakistan
1 LBP0.00311 PKR
5 LBP0.01555 PKR
10 LBP0.03111 PKR
20 LBP0.06221 PKR
50 LBP0.15553 PKR
100 LBP0.31106 PKR
250 LBP0.77765 PKR
500 LBP1.55529 PKR
1000 LBP3.11058 PKR
2000 LBP6.22116 PKR
5000 LBP15.55290 PKR
10000 LBP31.10580 PKR