10 Rupee Pakistan sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền PKR sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 pkr
49 krw

₨1,000 PKR = ₩4,883 KRW

Mid-market exchange rate at 07:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Won Hàn Quốc
1 PKR4.88267 KRW
5 PKR24.41335 KRW
10 PKR48.82670 KRW
20 PKR97.65340 KRW
50 PKR244.13350 KRW
100 PKR488.26700 KRW
250 PKR1,220.66750 KRW
500 PKR2,441.33500 KRW
1000 PKR4,882.67000 KRW
2000 PKR9,765.34000 KRW
5000 PKR24,413.35000 KRW
10000 PKR48,826.70000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Rupee Pakistan
1 KRW0.20481 PKR
5 KRW1.02403 PKR
10 KRW2.04806 PKR
20 KRW4.09612 PKR
50 KRW10.24030 PKR
100 KRW20.48060 PKR
250 KRW51.20150 PKR
500 KRW102.40300 PKR
1000 KRW204.80600 PKR
2000 KRW409.61200 PKR
5000 KRW1,024.03000 PKR
10000 KRW2,048.06000 PKR