10 Rupee Pakistan sang Riel Campuchia

Đổi tiền PKR sang KHR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 pkr
146,29 khr

₨1,000 PKR = ៛14,63 KHR

Mid-market exchange rate at 16:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Riel Campuchia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KHR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang KHR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Riel Campuchia
1 PKR14.62870 KHR
5 PKR73.14350 KHR
10 PKR146.28700 KHR
20 PKR292.57400 KHR
50 PKR731.43500 KHR
100 PKR1,462.87000 KHR
250 PKR3,657.17500 KHR
500 PKR7,314.35000 KHR
1000 PKR14,628.70000 KHR
2000 PKR29,257.40000 KHR
5000 PKR73,143.50000 KHR
10000 PKR146,287.00000 KHR
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Rupee Pakistan
1 KHR0.06836 PKR
5 KHR0.34179 PKR
10 KHR0.68359 PKR
20 KHR1.36718 PKR
50 KHR3.41794 PKR
100 KHR6.83588 PKR
250 KHR17.08970 PKR
500 KHR34.17940 PKR
1000 KHR68.35880 PKR
2000 KHR136.71760 PKR
5000 KHR341.79400 PKR
10000 KHR683.58800 PKR