10 nghìn Rupee Pakistan sang Yên Nhật

Đổi tiền PKR sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 pkr
5.658 jpy

₨1,000 PKR = ¥0,5658 JPY

Mid-market exchange rate at 15:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Yên Nhật
1 PKR0.56579 JPY
5 PKR2.82894 JPY
10 PKR5.65788 JPY
20 PKR11.31576 JPY
50 PKR28.28940 JPY
100 PKR56.57880 JPY
250 PKR141.44700 JPY
500 PKR282.89400 JPY
1000 PKR565.78800 JPY
2000 PKR1,131.57600 JPY
5000 PKR2,828.94000 JPY
10000 PKR5,657.88000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Rupee Pakistan
100 JPY176.74500 PKR
1000 JPY1,767.45000 PKR
1500 JPY2,651.17500 PKR
2000 JPY3,534.90000 PKR
3000 JPY5,302.35000 PKR
5000 JPY8,837.25000 PKR
5400 JPY9,544.23000 PKR
10000 JPY17,674.50000 PKR
15000 JPY26,511.75000 PKR
20000 JPY35,349.00000 PKR
25000 JPY44,186.25000 PKR
30000 JPY53,023.50000 PKR