50 Rupee Pakistan sang Shekel mới Israel

Đổi tiền PKR sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 pkr
0,67 ils

₨1,000 PKR = ₪0,01342 ILS

Mid-market exchange rate at 11:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Shekel mới Israel
1 PKR0.01342 ILS
5 PKR0.06711 ILS
10 PKR0.13422 ILS
20 PKR0.26844 ILS
50 PKR0.67109 ILS
100 PKR1.34218 ILS
250 PKR3.35545 ILS
500 PKR6.71090 ILS
1000 PKR13.42180 ILS
2000 PKR26.84360 ILS
5000 PKR67.10900 ILS
10000 PKR134.21800 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Rupee Pakistan
1 ILS74.50580 PKR
5 ILS372.52900 PKR
10 ILS745.05800 PKR
20 ILS1,490.11600 PKR
50 ILS3,725.29000 PKR
100 ILS7,450.58000 PKR
250 ILS18,626.45000 PKR
500 ILS37,252.90000 PKR
1000 ILS74,505.80000 PKR
2000 ILS149,011.60000 PKR
5000 ILS372,529.00000 PKR
10000 ILS745,058.00000 PKR