500 Rupee Pakistan sang Kuna Croatia

Đổi tiền PKR sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 pkr
12,60 hrk

₨1,000 PKR = kn0,02520 HRK

Mid-market exchange rate at 20:58
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Kuna Croatia
1 PKR0.02520 HRK
5 PKR0.12600 HRK
10 PKR0.25200 HRK
20 PKR0.50399 HRK
50 PKR1.25998 HRK
100 PKR2.51996 HRK
250 PKR6.29990 HRK
500 PKR12.59980 HRK
1000 PKR25.19960 HRK
2000 PKR50.39920 HRK
5000 PKR125.99800 HRK
10000 PKR251.99600 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Rupee Pakistan
1 HRK39.68310 PKR
5 HRK198.41550 PKR
10 HRK396.83100 PKR
20 HRK793.66200 PKR
50 HRK1,984.15500 PKR
100 HRK3,968.31000 PKR
250 HRK9,920.77500 PKR
500 HRK19,841.55000 PKR
1000 HRK39,683.10000 PKR
2000 HRK79,366.20000 PKR
5000 HRK198,415.50000 PKR
10000 HRK396,831.00000 PKR