1 Rupee Pakistan sang Lari Gruzia

Đổi tiền PKR sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 pkr
0,01 gel

₨1,000 PKR = ₾0,009759 GEL

Mid-market exchange rate at 09:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Lari Gruzia
1 PKR0.00976 GEL
5 PKR0.04880 GEL
10 PKR0.09759 GEL
20 PKR0.19518 GEL
50 PKR0.48796 GEL
100 PKR0.97592 GEL
250 PKR2.43979 GEL
500 PKR4.87959 GEL
1000 PKR9.75917 GEL
2000 PKR19.51834 GEL
5000 PKR48.79585 GEL
10000 PKR97.59170 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Rupee Pakistan
1 GEL102.46800 PKR
5 GEL512.34000 PKR
10 GEL1,024.68000 PKR
20 GEL2,049.36000 PKR
50 GEL5,123.40000 PKR
100 GEL10,246.80000 PKR
250 GEL25,617.00000 PKR
500 GEL51,234.00000 PKR
1000 GEL102,468.00000 PKR
2000 GEL204,936.00000 PKR
5000 GEL512,340.00000 PKR
10000 GEL1,024,680.00000 PKR