5 Rupee Pakistan sang currency-names.AFN

Đổi tiền PKR sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 pkr
1,29 afn

₨1,000 PKR = ؋0,2579 AFN

Mid-market exchange rate at 16:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Afghani Afghanistan
1 PKR0.25788 AFN
5 PKR1.28940 AFN
10 PKR2.57879 AFN
20 PKR5.15758 AFN
50 PKR12.89395 AFN
100 PKR25.78790 AFN
250 PKR64.46975 AFN
500 PKR128.93950 AFN
1000 PKR257.87900 AFN
2000 PKR515.75800 AFN
5000 PKR1,289.39500 AFN
10000 PKR2,578.79000 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Rupee Pakistan
1 AFN3.87779 PKR
5 AFN19.38895 PKR
10 AFN38.77790 PKR
20 AFN77.55580 PKR
50 AFN193.88950 PKR
100 AFN387.77900 PKR
250 AFN969.44750 PKR
500 AFN1,938.89500 PKR
1000 AFN3,877.79000 PKR
2000 AFN7,755.58000 PKR
5000 AFN19,388.95000 PKR
10000 AFN38,777.90000 PKR