20 Peso Philippines sang currency-names.SDG

Đổi tiền PHP sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 php
203,57 sdg

₱1,000 PHP = ج.س.10,18 SDG

Mid-market exchange rate at 11:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Bảng Sudan
1 PHP10.17840 SDG
5 PHP50.89200 SDG
10 PHP101.78400 SDG
20 PHP203.56800 SDG
50 PHP508.92000 SDG
100 PHP1,017.84000 SDG
250 PHP2,544.60000 SDG
500 PHP5,089.20000 SDG
1000 PHP10,178.40000 SDG
2000 PHP20,356.80000 SDG
5000 PHP50,892.00000 SDG
10000 PHP101,784.00000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Peso Philippines
1 SDG0.09825 PHP
5 SDG0.49124 PHP
10 SDG0.98247 PHP
20 SDG1.96494 PHP
50 SDG4.91236 PHP
100 SDG9.82471 PHP
250 SDG24.56178 PHP
500 SDG49.12355 PHP
1000 SDG98.24710 PHP
2000 SDG196.49420 PHP
5000 SDG491.23550 PHP
10000 SDG982.47100 PHP