500 Peso Philippines sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền PHP sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 php
32,42 sar

₱1,000 PHP = SR0,06484 SAR

Mid-market exchange rate at 22:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Riyal Ả Rập Xê Út
1 PHP0.06484 SAR
5 PHP0.32421 SAR
10 PHP0.64842 SAR
20 PHP1.29683 SAR
50 PHP3.24209 SAR
100 PHP6.48417 SAR
250 PHP16.21043 SAR
500 PHP32.42085 SAR
1000 PHP64.84170 SAR
2000 PHP129.68340 SAR
5000 PHP324.20850 SAR
10000 PHP648.41700 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Peso Philippines
1 SAR15.42220 PHP
5 SAR77.11100 PHP
10 SAR154.22200 PHP
20 SAR308.44400 PHP
50 SAR771.11000 PHP
100 SAR1,542.22000 PHP
250 SAR3,855.55000 PHP
500 SAR7,711.10000 PHP
1000 SAR15,422.20000 PHP
2000 SAR30,844.40000 PHP
5000 SAR77,111.00000 PHP
10000 SAR154,222.00000 PHP