20 Peso Philippines sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền PHP sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 php
1,29 pen

₱1,000 PHP = S/.0,06442 PEN

Mid-market exchange rate at 23:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Nuevo Sol Peru
1 PHP0.06442 PEN
5 PHP0.32212 PEN
10 PHP0.64423 PEN
20 PHP1.28846 PEN
50 PHP3.22115 PEN
100 PHP6.44230 PEN
250 PHP16.10575 PEN
500 PHP32.21150 PEN
1000 PHP64.42300 PEN
2000 PHP128.84600 PEN
5000 PHP322.11500 PEN
10000 PHP644.23000 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Peso Philippines
1 PEN15.52240 PHP
5 PEN77.61200 PHP
10 PEN155.22400 PHP
20 PEN310.44800 PHP
50 PEN776.12000 PHP
100 PEN1,552.24000 PHP
250 PEN3,880.60000 PHP
500 PEN7,761.20000 PHP
1000 PEN15,522.40000 PHP
2000 PEN31,044.80000 PHP
5000 PEN77,612.00000 PHP
10000 PEN155,224.00000 PHP