10 nghìn Peso Philippines sang Denar Macedonia

Đổi tiền PHP sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 php
9.972,97 mkd

₱1,000 PHP = ден0,9973 MKD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Denar Macedonia
1 PHP0.99730 MKD
5 PHP4.98649 MKD
10 PHP9.97297 MKD
20 PHP19.94594 MKD
50 PHP49.86485 MKD
100 PHP99.72970 MKD
250 PHP249.32425 MKD
500 PHP498.64850 MKD
1000 PHP997.29700 MKD
2000 PHP1,994.59400 MKD
5000 PHP4,986.48500 MKD
10000 PHP9,972.97000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Peso Philippines
1 MKD1.00271 PHP
5 MKD5.01355 PHP
10 MKD10.02710 PHP
20 MKD20.05420 PHP
50 MKD50.13550 PHP
100 MKD100.27100 PHP
250 MKD250.67750 PHP
500 MKD501.35500 PHP
1000 MKD1,002.71000 PHP
2000 MKD2,005.42000 PHP
5000 MKD5,013.55000 PHP
10000 MKD10,027.10000 PHP