Peso Philippines sang Ariary Madagascar

Đổi tiền PHP sang MGA theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 php
77.091 mga

₱1,000 PHP = Ar77,09 MGA

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Ariary Madagascar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MGA trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang MGA hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Ariary Madagascar
1 PHP77.09140 MGA
5 PHP385.45700 MGA
10 PHP770.91400 MGA
20 PHP1,541.82800 MGA
50 PHP3,854.57000 MGA
100 PHP7,709.14000 MGA
250 PHP19,272.85000 MGA
500 PHP38,545.70000 MGA
1000 PHP77,091.40000 MGA
2000 PHP154,182.80000 MGA
5000 PHP385,457.00000 MGA
10000 PHP770,914.00000 MGA
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Peso Philippines
1 MGA0.01297 PHP
5 MGA0.06486 PHP
10 MGA0.12972 PHP
20 MGA0.25943 PHP
50 MGA0.64858 PHP
100 MGA1.29716 PHP
250 MGA3.24290 PHP
500 MGA6.48580 PHP
1000 MGA12.97160 PHP
2000 MGA25.94320 PHP
5000 MGA64.85800 PHP
10000 MGA129.71600 PHP