5.000 Peso Philippines sang Leu Moldova

Đổi tiền PHP sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 php
1.540,79 mdl

₱1,000 PHP = L0,3082 MDL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Leu Moldova
1 PHP0.30816 MDL
5 PHP1.54079 MDL
10 PHP3.08157 MDL
20 PHP6.16314 MDL
50 PHP15.40785 MDL
100 PHP30.81570 MDL
250 PHP77.03925 MDL
500 PHP154.07850 MDL
1000 PHP308.15700 MDL
2000 PHP616.31400 MDL
5000 PHP1,540.78500 MDL
10000 PHP3,081.57000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Peso Philippines
1 MDL3.24509 PHP
5 MDL16.22545 PHP
10 MDL32.45090 PHP
20 MDL64.90180 PHP
50 MDL162.25450 PHP
100 MDL324.50900 PHP
250 MDL811.27250 PHP
500 MDL1,622.54500 PHP
1000 MDL3,245.09000 PHP
2000 MDL6,490.18000 PHP
5000 MDL16,225.45000 PHP
10000 MDL32,450.90000 PHP