1 nghìn Peso Philippines sang currency-names.LYD

Đổi tiền PHP sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 php
84,28 lyd

₱1,000 PHP = د .0,08428 LYD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Dinar Libya
1 PHP0.08428 LYD
5 PHP0.42141 LYD
10 PHP0.84281 LYD
20 PHP1.68562 LYD
50 PHP4.21406 LYD
100 PHP8.42811 LYD
250 PHP21.07028 LYD
500 PHP42.14055 LYD
1000 PHP84.28110 LYD
2000 PHP168.56220 LYD
5000 PHP421.40550 LYD
10000 PHP842.81100 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Peso Philippines
1 LYD11.86510 PHP
5 LYD59.32550 PHP
10 LYD118.65100 PHP
20 LYD237.30200 PHP
50 LYD593.25500 PHP
100 LYD1,186.51000 PHP
250 LYD2,966.27500 PHP
500 LYD5,932.55000 PHP
1000 LYD11,865.10000 PHP
2000 LYD23,730.20000 PHP
5000 LYD59,325.50000 PHP
10000 LYD118,651.00000 PHP