10 Peso Philippines sang Đô-la Guyana

Đổi tiền PHP sang GYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 php
36,12 gyd

₱1,000 PHP = GY$3,612 GYD

Mid-market exchange rate at 22:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Đô-la Guyana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang GYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Đô-la Guyana
1 PHP3.61188 GYD
5 PHP18.05940 GYD
10 PHP36.11880 GYD
20 PHP72.23760 GYD
50 PHP180.59400 GYD
100 PHP361.18800 GYD
250 PHP902.97000 GYD
500 PHP1,805.94000 GYD
1000 PHP3,611.88000 GYD
2000 PHP7,223.76000 GYD
5000 PHP18,059.40000 GYD
10000 PHP36,118.80000 GYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Peso Philippines
1 GYD0.27686 PHP
5 GYD1.38432 PHP
10 GYD2.76864 PHP
20 GYD5.53728 PHP
50 GYD13.84320 PHP
100 GYD27.68640 PHP
250 GYD69.21600 PHP
500 GYD138.43200 PHP
1000 GYD276.86400 PHP
2000 GYD553.72800 PHP
5000 GYD1,384.32000 PHP
10000 GYD2,768.64000 PHP