Peso Philippines sang Koruna Czech

Đổi tiền PHP sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 php
407,86 czk

₱1,000 PHP = Kč0,4079 CZK

Mid-market exchange rate at 01:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Koruna Cộng hòa Séc
1 PHP0.40786 CZK
5 PHP2.03929 CZK
10 PHP4.07858 CZK
20 PHP8.15716 CZK
50 PHP20.39290 CZK
100 PHP40.78580 CZK
250 PHP101.96450 CZK
500 PHP203.92900 CZK
1000 PHP407.85800 CZK
2000 PHP815.71600 CZK
5000 PHP2,039.29000 CZK
10000 PHP4,078.58000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Peso Philippines
1 CZK2.45184 PHP
5 CZK12.25920 PHP
10 CZK24.51840 PHP
20 CZK49.03680 PHP
50 CZK122.59200 PHP
100 CZK245.18400 PHP
250 CZK612.96000 PHP
500 CZK1,225.92000 PHP
1000 CZK2,451.84000 PHP
2000 CZK4,903.68000 PHP
5000 CZK12,259.20000 PHP
10000 CZK24,518.40000 PHP