500 Peso Philippines sang currency-names.BIF

Đổi tiền PHP sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 php
24.839 bif

₱1,000 PHP = FBu49,68 BIF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Franc Burundi
1 PHP49.67750 BIF
5 PHP248.38750 BIF
10 PHP496.77500 BIF
20 PHP993.55000 BIF
50 PHP2,483.87500 BIF
100 PHP4,967.75000 BIF
250 PHP12,419.37500 BIF
500 PHP24,838.75000 BIF
1000 PHP49,677.50000 BIF
2000 PHP99,355.00000 BIF
5000 PHP248,387.50000 BIF
10000 PHP496,775.00000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Peso Philippines
1 BIF0.02013 PHP
5 BIF0.10065 PHP
10 BIF0.20130 PHP
20 BIF0.40260 PHP
50 BIF1.00649 PHP
100 BIF2.01298 PHP
250 BIF5.03245 PHP
500 BIF10.06490 PHP
1000 BIF20.12980 PHP
2000 BIF40.25960 PHP
5000 BIF100.64900 PHP
10000 BIF201.29800 PHP