250 Peso Philippines sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

Đổi tiền PHP sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 php
7,92 bam

₱1,000 PHP = KM0,03169 BAM

Mid-market exchange rate at 12:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BAM trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang BAM hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 PHP0.03169 BAM
5 PHP0.15846 BAM
10 PHP0.31692 BAM
20 PHP0.63383 BAM
50 PHP1.58459 BAM
100 PHP3.16917 BAM
250 PHP7.92293 BAM
500 PHP15.84585 BAM
1000 PHP31.69170 BAM
2000 PHP63.38340 BAM
5000 PHP158.45850 BAM
10000 PHP316.91700 BAM
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Peso Philippines
1 BAM31.55400 PHP
5 BAM157.77000 PHP
10 BAM315.54000 PHP
20 BAM631.08000 PHP
50 BAM1,577.70000 PHP
100 BAM3,155.40000 PHP
250 BAM7,888.50000 PHP
500 BAM15,777.00000 PHP
1000 BAM31,554.00000 PHP
2000 BAM63,108.00000 PHP
5000 BAM157,770.00000 PHP
10000 BAM315,540.00000 PHP