100 Peso Philippines sang currency-names.AFN

Đổi tiền PHP sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 php
125,26 afn

₱1,000 PHP = ؋1,253 AFN

Mid-market exchange rate at 10:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Afghani Afghanistan
1 PHP1.25263 AFN
5 PHP6.26315 AFN
10 PHP12.52630 AFN
20 PHP25.05260 AFN
50 PHP62.63150 AFN
100 PHP125.26300 AFN
250 PHP313.15750 AFN
500 PHP626.31500 AFN
1000 PHP1,252.63000 AFN
2000 PHP2,505.26000 AFN
5000 PHP6,263.15000 AFN
10000 PHP12,526.30000 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Peso Philippines
1 AFN0.79832 PHP
5 AFN3.99160 PHP
10 AFN7.98320 PHP
20 AFN15.96640 PHP
50 AFN39.91600 PHP
100 AFN79.83200 PHP
250 AFN199.58000 PHP
500 AFN399.16000 PHP
1000 AFN798.32000 PHP
2000 AFN1,596.64000 PHP
5000 AFN3,991.60000 PHP
10000 AFN7,983.20000 PHP