10 Kina Papua New Ghine sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Đổi tiền PGK sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Kina Papua New Ghine sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PGK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PGK sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Kina Papua New Ghine
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 PGK | 0.96010 AED |
5 PGK | 4.80048 AED |
10 PGK | 9.60096 AED |
20 PGK | 19.20192 AED |
50 PGK | 48.00480 AED |
100 PGK | 96.00960 AED |
250 PGK | 240.02400 AED |
500 PGK | 480.04800 AED |
1000 PGK | 960.09600 AED |
2000 PGK | 1,920.19200 AED |
5000 PGK | 4,800.48000 AED |
10000 PGK | 9,600.96000 AED |
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Kina Papua New Guinea | |
---|---|
1 AED | 1.04156 PGK |
5 AED | 5.20780 PGK |
10 AED | 10.41560 PGK |
20 AED | 20.83120 PGK |
50 AED | 52.07800 PGK |
100 AED | 104.15600 PGK |
250 AED | 260.39000 PGK |
500 AED | 520.78000 PGK |
1000 AED | 1,041.56000 PGK |
2000 AED | 2,083.12000 PGK |
5000 AED | 5,207.80000 PGK |
10000 AED | 10,415.60000 PGK |