100 Nuevo sol Peru sang currency-names.SDG

Đổi tiền PEN sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 pen
16.085,40 sdg

S/.1,000 PEN = ج.س.160,9 SDG

Mid-market exchange rate at 09:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Bảng Sudan
1 PEN160.85400 SDG
5 PEN804.27000 SDG
10 PEN1,608.54000 SDG
20 PEN3,217.08000 SDG
50 PEN8,042.70000 SDG
100 PEN16,085.40000 SDG
250 PEN40,213.50000 SDG
500 PEN80,427.00000 SDG
1000 PEN160,854.00000 SDG
2000 PEN321,708.00000 SDG
5000 PEN804,270.00000 SDG
10000 PEN1,608,540.00000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Nuevo Sol Peru
1 SDG0.00622 PEN
5 SDG0.03108 PEN
10 SDG0.06217 PEN
20 SDG0.12434 PEN
50 SDG0.31084 PEN
100 SDG0.62168 PEN
250 SDG1.55420 PEN
500 SDG3.10841 PEN
1000 SDG6.21682 PEN
2000 SDG12.43364 PEN
5000 SDG31.08410 PEN
10000 SDG62.16820 PEN