5.000 Nuevo sol Peru sang Kuwait

Đổi tiền PEN sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 pen
410,088 kwd

S/.1,000 PEN = ك0,08202 KWD

Mid-market exchange rate at 14:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Dinar Kuwait
1 PEN0.08202 KWD
5 PEN0.41009 KWD
10 PEN0.82017 KWD
20 PEN1.64035 KWD
50 PEN4.10087 KWD
100 PEN8.20175 KWD
250 PEN20.50438 KWD
500 PEN41.00875 KWD
1000 PEN82.01750 KWD
2000 PEN164.03500 KWD
5000 PEN410.08750 KWD
10000 PEN820.17500 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Nuevo Sol Peru
1 KWD12.19250 PEN
5 KWD60.96250 PEN
10 KWD121.92500 PEN
20 KWD243.85000 PEN
50 KWD609.62500 PEN
100 KWD1,219.25000 PEN
250 KWD3,048.12500 PEN
500 KWD6,096.25000 PEN
1000 KWD12,192.50000 PEN
2000 KWD24,385.00000 PEN
5000 KWD60,962.50000 PEN
10000 KWD121,925.00000 PEN