50 Nuevo sol Peru sang Shilling Kenya

Đổi tiền PEN sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 pen
1.762 kes

S/.1,000 PEN = Ksh35,23 KES

Mid-market exchange rate at 20:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Shilling Kenya
1 PEN35.23400 KES
5 PEN176.17000 KES
10 PEN352.34000 KES
20 PEN704.68000 KES
50 PEN1,761.70000 KES
100 PEN3,523.40000 KES
250 PEN8,808.50000 KES
500 PEN17,617.00000 KES
1000 PEN35,234.00000 KES
2000 PEN70,468.00000 KES
5000 PEN176,170.00000 KES
10000 PEN352,340.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Nuevo Sol Peru
1 KES0.02838 PEN
5 KES0.14191 PEN
10 KES0.28382 PEN
20 KES0.56763 PEN
50 KES1.41909 PEN
100 KES2.83817 PEN
250 KES7.09543 PEN
500 KES14.19085 PEN
1000 KES28.38170 PEN
2000 KES56.76340 PEN
5000 KES141.90850 PEN
10000 KES283.81700 PEN