Đổi tiền PEN sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 Nuevo sol Peru sang Bảng Jersey

50 pen
10,52 jep

S/.1,000 PEN = £0,2104 JEP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Bảng Jersey
1 PEN0.21039 JEP
5 PEN1.05193 JEP
10 PEN2.10387 JEP
20 PEN4.20774 JEP
50 PEN10.51935 JEP
100 PEN21.03870 JEP
250 PEN52.59675 JEP
500 PEN105.19350 JEP
1000 PEN210.38700 JEP
2000 PEN420.77400 JEP
5000 PEN1,051.93500 JEP
10000 PEN2,103.87000 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Nuevo Sol Peru
1 JEP4.75315 PEN
5 JEP23.76575 PEN
10 JEP47.53150 PEN
20 JEP95.06300 PEN
50 JEP237.65750 PEN
100 JEP475.31500 PEN
250 JEP1,188.28750 PEN
500 JEP2,376.57500 PEN
1000 JEP4,753.15000 PEN
2000 JEP9,506.30000 PEN
5000 JEP23,765.75000 PEN
10000 JEP47,531.50000 PEN