10 nghìn Nuevo sol Peru sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
Đổi tiền PEN sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BAM trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang BAM hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Nuevo sol Peru
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina | |
---|---|
1 PEN | 0.48823 BAM |
5 PEN | 2.44115 BAM |
10 PEN | 4.88229 BAM |
20 PEN | 9.76458 BAM |
50 PEN | 24.41145 BAM |
100 PEN | 48.82290 BAM |
250 PEN | 122.05725 BAM |
500 PEN | 244.11450 BAM |
1000 PEN | 488.22900 BAM |
2000 PEN | 976.45800 BAM |
5000 PEN | 2,441.14500 BAM |
10000 PEN | 4,882.29000 BAM |
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Nuevo Sol Peru | |
---|---|
1 BAM | 2.04822 PEN |
5 BAM | 10.24110 PEN |
10 BAM | 20.48220 PEN |
20 BAM | 40.96440 PEN |
50 BAM | 102.41100 PEN |
100 BAM | 204.82200 PEN |
250 BAM | 512.05500 PEN |
500 BAM | 1,024.11000 PEN |
1000 BAM | 2,048.22000 PEN |
2000 BAM | 4,096.44000 PEN |
5000 BAM | 10,241.10000 PEN |
10000 BAM | 20,482.20000 PEN |