10 Rial Oman sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền OMR sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 omr
1.019,15 uah

ر.ع.1,000 OMR = ₴101,9 UAH

Mid-market exchange rate at 18:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Hryvnia Ukraina
1 OMR101.91500 UAH
5 OMR509.57500 UAH
10 OMR1,019.15000 UAH
20 OMR2,038.30000 UAH
50 OMR5,095.75000 UAH
100 OMR10,191.50000 UAH
250 OMR25,478.75000 UAH
500 OMR50,957.50000 UAH
1000 OMR101,915.00000 UAH
2000 OMR203,830.00000 UAH
5000 OMR509,575.00000 UAH
10000 OMR1,019,150.00000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Rial Oman
1 UAH0.00981 OMR
5 UAH0.04906 OMR
10 UAH0.09812 OMR
20 UAH0.19624 OMR
50 UAH0.49061 OMR
100 UAH0.98121 OMR
250 UAH2.45303 OMR
500 UAH4.90607 OMR
1000 UAH9.81213 OMR
2000 UAH19.62426 OMR
5000 UAH49.06065 OMR
10000 UAH98.12130 OMR