Rial Oman sang currency-names.SDG

Đổi tiền OMR sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 omr
1.525.790 sdg

ر.ع.1,000 OMR = ج.س.1.526 SDG

Mid-market exchange rate at 16:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Bảng Sudan
1 OMR1,525.79000 SDG
5 OMR7,628.95000 SDG
10 OMR15,257.90000 SDG
20 OMR30,515.80000 SDG
50 OMR76,289.50000 SDG
100 OMR152,579.00000 SDG
250 OMR381,447.50000 SDG
500 OMR762,895.00000 SDG
1000 OMR1,525,790.00000 SDG
2000 OMR3,051,580.00000 SDG
5000 OMR7,628,950.00000 SDG
10000 OMR15,257,900.00000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Rial Oman
1 SDG0.00066 OMR
5 SDG0.00328 OMR
10 SDG0.00655 OMR
20 SDG0.01311 OMR
50 SDG0.03277 OMR
100 SDG0.06554 OMR
250 SDG0.16385 OMR
500 SDG0.32770 OMR
1000 SDG0.65540 OMR
2000 SDG1.31080 OMR
5000 SDG3.27699 OMR
10000 SDG6.55398 OMR