Rial Oman sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền OMR sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 omr
770.562 lkr

ر.ع.1,000 OMR = Sr770,6 LKR

Mid-market exchange rate at 13:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Rupee Sri Lanka
1 OMR770.56200 LKR
5 OMR3,852.81000 LKR
10 OMR7,705.62000 LKR
20 OMR15,411.24000 LKR
50 OMR38,528.10000 LKR
100 OMR77,056.20000 LKR
250 OMR192,640.50000 LKR
500 OMR385,281.00000 LKR
1000 OMR770,562.00000 LKR
2000 OMR1,541,124.00000 LKR
5000 OMR3,852,810.00000 LKR
10000 OMR7,705,620.00000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Rial Oman
1 LKR0.00130 OMR
5 LKR0.00649 OMR
10 LKR0.01298 OMR
20 LKR0.02596 OMR
50 LKR0.06489 OMR
100 LKR0.12978 OMR
250 LKR0.32444 OMR
500 LKR0.64888 OMR
1000 LKR1.29775 OMR
2000 LKR2.59550 OMR
5000 LKR6.48875 OMR
10000 LKR12.97750 OMR