20 Rial Oman sang Shekel mới Israel

Đổi tiền OMR sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 omr
193,09 ils

ر.ع.1,000 OMR = ₪9,655 ILS

Mid-market exchange rate at 18:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Shekel mới Israel
1 OMR9.65459 ILS
5 OMR48.27295 ILS
10 OMR96.54590 ILS
20 OMR193.09180 ILS
50 OMR482.72950 ILS
100 OMR965.45900 ILS
250 OMR2,413.64750 ILS
500 OMR4,827.29500 ILS
1000 OMR9,654.59000 ILS
2000 OMR19,309.18000 ILS
5000 OMR48,272.95000 ILS
10000 OMR96,545.90000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Rial Oman
1 ILS0.10358 OMR
5 ILS0.51789 OMR
10 ILS1.03578 OMR
20 ILS2.07156 OMR
50 ILS5.17890 OMR
100 ILS10.35780 OMR
250 ILS25.89450 OMR
500 ILS51.78900 OMR
1000 ILS103.57800 OMR
2000 ILS207.15600 OMR
5000 ILS517.89000 OMR
10000 ILS1,035.78000 OMR