40.000 Rial Oman sang Forint Hungary

Đổi tiền OMR sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

40.000 omr
37.161.080 huf

ر.ع.1,000 OMR = Ft929,0 HUF

Mid-market exchange rate at 06:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Forint Hungary
1 OMR929.02700 HUF
5 OMR4,645.13500 HUF
10 OMR9,290.27000 HUF
20 OMR18,580.54000 HUF
50 OMR46,451.35000 HUF
100 OMR92,902.70000 HUF
250 OMR232,256.75000 HUF
500 OMR464,513.50000 HUF
1000 OMR929,027.00000 HUF
2000 OMR1,858,054.00000 HUF
5000 OMR4,645,135.00000 HUF
10000 OMR9,290,270.00000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Rial Oman
2000 HUF2.15278 OMR
5000 HUF5.38195 OMR
10000 HUF10.76390 OMR
15000 HUF16.14585 OMR
20000 HUF21.52780 OMR
30000 HUF32.29170 OMR
40000 HUF43.05560 OMR
50000 HUF53.81950 OMR
60000 HUF64.58340 OMR
100000 HUF107.63900 OMR
150000 HUF161.45850 OMR
200000 HUF215.27800 OMR