10 Rial Oman sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền OMR sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 omr
23,51 chf

ر.ع.1,000 OMR = SFr.2,351 CHF

Mid-market exchange rate at 17:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Franc Thụy Sĩ
1 OMR2.35121 CHF
5 OMR11.75605 CHF
10 OMR23.51210 CHF
20 OMR47.02420 CHF
50 OMR117.56050 CHF
100 OMR235.12100 CHF
250 OMR587.80250 CHF
500 OMR1,175.60500 CHF
1000 OMR2,351.21000 CHF
2000 OMR4,702.42000 CHF
5000 OMR11,756.05000 CHF
10000 OMR23,512.10000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Rial Oman
1 CHF0.42531 OMR
5 CHF2.12657 OMR
10 CHF4.25314 OMR
20 CHF8.50628 OMR
50 CHF21.26570 OMR
100 CHF42.53140 OMR
250 CHF106.32850 OMR
500 CHF212.65700 OMR
1000 CHF425.31400 OMR
2000 CHF850.62800 OMR
5000 CHF2,126.57000 OMR
10000 CHF4,253.14000 OMR