5 Đô-la New Zealand sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền NZD sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 nzd
11,04 sar

$1,000 NZD = SR2,209 SAR

Mid-market exchange rate at 09:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Riyal Ả Rập Xê Út
1 NZD2.20851 SAR
5 NZD11.04255 SAR
10 NZD22.08510 SAR
20 NZD44.17020 SAR
50 NZD110.42550 SAR
100 NZD220.85100 SAR
250 NZD552.12750 SAR
500 NZD1,104.25500 SAR
1000 NZD2,208.51000 SAR
2000 NZD4,417.02000 SAR
5000 NZD11,042.55000 SAR
10000 NZD22,085.10000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Đô-la New Zealand
1 SAR0.45279 NZD
5 SAR2.26397 NZD
10 SAR4.52794 NZD
20 SAR9.05588 NZD
50 SAR22.63970 NZD
100 SAR45.27940 NZD
250 SAR113.19850 NZD
500 SAR226.39700 NZD
1000 SAR452.79400 NZD
2000 SAR905.58800 NZD
5000 SAR2,263.97000 NZD
10000 SAR4,527.94000 NZD