10 Đô-la New Zealand sang Metical Mozambique

Đổi tiền NZD sang MZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nzd
390,55 mzn

$1,000 NZD = MT39,06 MZN

Mid-market exchange rate at 18:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Metical Mozambique

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang MZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Metical Mozambique
1 NZD39.05540 MZN
5 NZD195.27700 MZN
10 NZD390.55400 MZN
20 NZD781.10800 MZN
50 NZD1,952.77000 MZN
100 NZD3,905.54000 MZN
250 NZD9,763.85000 MZN
500 NZD19,527.70000 MZN
1000 NZD39,055.40000 MZN
2000 NZD78,110.80000 MZN
5000 NZD195,277.00000 MZN
10000 NZD390,554.00000 MZN
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Đô-la New Zealand
1 MZN0.02560 NZD
5 MZN0.12802 NZD
10 MZN0.25605 NZD
20 MZN0.51209 NZD
50 MZN1.28024 NZD
100 MZN2.56047 NZD
250 MZN6.40118 NZD
500 MZN12.80235 NZD
1000 MZN25.60470 NZD
2000 MZN51.20940 NZD
5000 MZN128.02350 NZD
10000 MZN256.04700 NZD