1 nghìn Đô-la New Zealand sang currency-names.BIF

Đổi tiền NZD sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nzd
1.746.270 bif

$1,000 NZD = FBu1.746 BIF

Mid-market exchange rate at 04:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Franc Burundi
1 NZD1,746.27000 BIF
5 NZD8,731.35000 BIF
10 NZD17,462.70000 BIF
20 NZD34,925.40000 BIF
50 NZD87,313.50000 BIF
100 NZD174,627.00000 BIF
250 NZD436,567.50000 BIF
500 NZD873,135.00000 BIF
1000 NZD1,746,270.00000 BIF
2000 NZD3,492,540.00000 BIF
5000 NZD8,731,350.00000 BIF
10000 NZD17,462,700.00000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Đô-la New Zealand
1 BIF0.00057 NZD
5 BIF0.00286 NZD
10 BIF0.00573 NZD
20 BIF0.01145 NZD
50 BIF0.02863 NZD
100 BIF0.05726 NZD
250 BIF0.14316 NZD
500 BIF0.28632 NZD
1000 BIF0.57265 NZD
2000 BIF1.14530 NZD
5000 BIF2.86325 NZD
10000 BIF5.72649 NZD