Rupee Nepal sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền NPR sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 npr
30,28 pln

₨1,000 NPR = zł0,03028 PLN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Zloty Ba Lan
1 NPR0.03028 PLN
5 NPR0.15140 PLN
10 NPR0.30279 PLN
20 NPR0.60558 PLN
50 NPR1.51395 PLN
100 NPR3.02790 PLN
250 NPR7.56975 PLN
500 NPR15.13950 PLN
1000 NPR30.27900 PLN
2000 NPR60.55800 PLN
5000 NPR151.39500 PLN
10000 NPR302.79000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Rupee Nepal
1 PLN33.02620 NPR
5 PLN165.13100 NPR
10 PLN330.26200 NPR
20 PLN660.52400 NPR
50 PLN1,651.31000 NPR
100 PLN3,302.62000 NPR
250 PLN8,256.55000 NPR
500 PLN16,513.10000 NPR
1000 PLN33,026.20000 NPR
2000 PLN66,052.40000 NPR
5000 PLN165,131.00000 NPR
10000 PLN330,262.00000 NPR