50 Rupee Nepal sang Rupee Pakistan

Đổi tiền NPR sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 npr
104,34 pkr

₨1,000 NPR = ₨2,087 PKR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Rupee Pakistan
1 NPR2.08686 PKR
5 NPR10.43430 PKR
10 NPR20.86860 PKR
20 NPR41.73720 PKR
50 NPR104.34300 PKR
100 NPR208.68600 PKR
250 NPR521.71500 PKR
500 NPR1,043.43000 PKR
1000 NPR2,086.86000 PKR
2000 NPR4,173.72000 PKR
5000 NPR10,434.30000 PKR
10000 NPR20,868.60000 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Rupee Nepal
1 PKR0.47919 NPR
5 PKR2.39594 NPR
10 PKR4.79188 NPR
20 PKR9.58376 NPR
50 PKR23.95940 NPR
100 PKR47.91880 NPR
250 PKR119.79700 NPR
500 PKR239.59400 NPR
1000 PKR479.18800 NPR
2000 PKR958.37600 NPR
5000 PKR2,395.94000 NPR
10000 PKR4,791.88000 NPR