1 Rupee Nepal sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền NPR sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 npr
0,03 pen

₨1,000 NPR = S/.0,02812 PEN

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Nuevo Sol Peru
1 NPR0.02812 PEN
5 NPR0.14059 PEN
10 NPR0.28119 PEN
20 NPR0.56238 PEN
50 NPR1.40594 PEN
100 NPR2.81188 PEN
250 NPR7.02970 PEN
500 NPR14.05940 PEN
1000 NPR28.11880 PEN
2000 NPR56.23760 PEN
5000 NPR140.59400 PEN
10000 NPR281.18800 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Rupee Nepal
1 PEN35.56340 NPR
5 PEN177.81700 NPR
10 PEN355.63400 NPR
20 PEN711.26800 NPR
50 PEN1,778.17000 NPR
100 PEN3,556.34000 NPR
250 PEN8,890.85000 NPR
500 PEN17,781.70000 NPR
1000 PEN35,563.40000 NPR
2000 PEN71,126.80000 NPR
5000 PEN177,817.00000 NPR
10000 PEN355,634.00000 NPR