10 Rupee Nepal sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền NPR sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 npr
33,27 kzt

₨1,000 NPR = ₸3,327 KZT

Mid-market exchange rate at 21:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Tenge Kazakhstan
1 NPR3.32740 KZT
5 NPR16.63700 KZT
10 NPR33.27400 KZT
20 NPR66.54800 KZT
50 NPR166.37000 KZT
100 NPR332.74000 KZT
250 NPR831.85000 KZT
500 NPR1,663.70000 KZT
1000 NPR3,327.40000 KZT
2000 NPR6,654.80000 KZT
5000 NPR16,637.00000 KZT
10000 NPR33,274.00000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Rupee Nepal
1 KZT0.30054 NPR
5 KZT1.50268 NPR
10 KZT3.00535 NPR
20 KZT6.01070 NPR
50 KZT15.02675 NPR
100 KZT30.05350 NPR
250 KZT75.13375 NPR
500 KZT150.26750 NPR
1000 KZT300.53500 NPR
2000 KZT601.07000 NPR
5000 KZT1,502.67500 NPR
10000 KZT3,005.35000 NPR