50 Rupee Nepal sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền NPR sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 npr
513 krw

₨1,000 NPR = ₩10,26 KRW

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Won Hàn Quốc
1 NPR10.26300 KRW
5 NPR51.31500 KRW
10 NPR102.63000 KRW
20 NPR205.26000 KRW
50 NPR513.15000 KRW
100 NPR1,026.30000 KRW
250 NPR2,565.75000 KRW
500 NPR5,131.50000 KRW
1000 NPR10,263.00000 KRW
2000 NPR20,526.00000 KRW
5000 NPR51,315.00000 KRW
10000 NPR102,630.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Rupee Nepal
1 KRW0.09744 NPR
5 KRW0.48719 NPR
10 KRW0.97437 NPR
20 KRW1.94874 NPR
50 KRW4.87186 NPR
100 KRW9.74371 NPR
250 KRW24.35928 NPR
500 KRW48.71855 NPR
1000 KRW97.43710 NPR
2000 KRW194.87420 NPR
5000 KRW487.18550 NPR
10000 KRW974.37100 NPR