1 Rupee Nepal sang Shekel mới Israel

Đổi tiền NPR sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 npr
0,03 ils

₨1,000 NPR = ₪0,02790 ILS

Mid-market exchange rate at 14:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Shekel mới Israel
1 NPR0.02790 ILS
5 NPR0.13951 ILS
10 NPR0.27901 ILS
20 NPR0.55802 ILS
50 NPR1.39506 ILS
100 NPR2.79012 ILS
250 NPR6.97530 ILS
500 NPR13.95060 ILS
1000 NPR27.90120 ILS
2000 NPR55.80240 ILS
5000 NPR139.50600 ILS
10000 NPR279.01200 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Rupee Nepal
1 ILS35.84070 NPR
5 ILS179.20350 NPR
10 ILS358.40700 NPR
20 ILS716.81400 NPR
50 ILS1,792.03500 NPR
100 ILS3,584.07000 NPR
250 ILS8,960.17500 NPR
500 ILS17,920.35000 NPR
1000 ILS35,840.70000 NPR
2000 ILS71,681.40000 NPR
5000 ILS179,203.50000 NPR
10000 ILS358,407.00000 NPR