1 Rupee Nepal sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền NPR sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 npr
0,06 hkd

₨1,000 NPR = $0,05860 HKD

Mid-market exchange rate at 02:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Đô-la Hồng Kông
1 NPR0.05860 HKD
5 NPR0.29299 HKD
10 NPR0.58598 HKD
20 NPR1.17196 HKD
50 NPR2.92990 HKD
100 NPR5.85980 HKD
250 NPR14.64950 HKD
500 NPR29.29900 HKD
1000 NPR58.59800 HKD
2000 NPR117.19600 HKD
5000 NPR292.99000 HKD
10000 NPR585.98000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Rupee Nepal
100 HKD1,706.54000 NPR
200 HKD3,413.08000 NPR
300 HKD5,119.62000 NPR
500 HKD8,532.70000 NPR
1000 HKD17,065.40000 NPR
2000 HKD34,130.80000 NPR
2500 HKD42,663.50000 NPR
3000 HKD51,196.20000 NPR
4000 HKD68,261.60000 NPR
5000 HKD85,327.00000 NPR
10000 HKD170,654.00000 NPR
20000 HKD341,308.00000 NPR